Có 2 kết quả:
風鏡 fēng jìng ㄈㄥ ㄐㄧㄥˋ • 风镜 fēng jìng ㄈㄥ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
goggles (esp. against wind and sandstorms)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
goggles (esp. against wind and sandstorms)
Bình luận 0